Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflower

Nghe phát âm

Mục lục

/di´flauə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm rụng hoa, ngắt hết hoa
Phá trinh; cưỡng dâm

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assault , defile , deflorate , depredate , desecrate , despoil , devour , force , harm , have , mar , molest , outrage , possess , ravage , ravish , ruin , seduce , spoil , violate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deflowering

    Danh từ: sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm,
  • Defluent

    nhánh sông rẽ,
  • Defluoridation

    sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • Deflux

    triều xuống, Danh từ: triều xuống,
  • Defluxion

    triều xuống, (sự) chảy tràntrề rụng tóc, rụng lông mi đột ngột (sự) chảy dồn,
  • Defoam

    / di´foum /, Hóa học & vật liệu: khử bọt, tiêu bọt,
  • Defoamant

    chất khử bọt,
  • Defoamer

    chất khử bọt, thiết bị khử bọt, chất chống bọt,
  • Defoamer agent

    chất khử bọt,
  • Defoaming agent

    tác nhân khử bọt, tác nhân phá bọt, chất khử bọt,
  • Defocus

    / di´foukəs /, Động từ: Đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm, Kỹ...
  • Defocused beam

    chùm lệnh tiêu,
  • Defocused picture

    hình mờ, ảnh mờ,
  • Defocusing

    sự lệch tiêu, sự tán tiêu,
  • Defog

    Động từ: làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò), Hình thái...
  • Defogger

    hệ thống sưởi kính, bộ xông kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top