Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denizen

Nghe phát âm

Mục lục

/'denizn/

Thông dụng

Danh từ

Người ở, cư dân
Kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
(nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
(ngôn ngữ học) từ vay mượn

Ngoại động từ

Nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
citizen , dweller , habitant , indweller , inhabitant , inhabiter , liver , national , native , occupant , resider , subject , resident

Từ trái nghĩa

noun
alien , foreigner , immigrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top