Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-action

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

hoạt động kép

Giải thích EN: Describing a device or system that carries out two or more operations in a single stroke. Thus, double-action die, double-action forming, double-action press, and so on..Giải thích VN: Miêu tả một hệ thống hoặc một thiết bị thực hiện 2 hoặc nhiều hơn 2 hoạt động trong cùng 1 lần thực hiện như máy nén kép, tạo hình kép….


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top