Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Durian

Nghe phát âm

Mục lục

/´duəriən/

Thông dụng

Danh từ, (thực vật học)

Quả sầu riêng
Cây sầu riêng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ durian

Giải thích EN: The pale, easily worked, nondurable wood of the Durio zibethinus tree of the East Indian islands; used to make such objects as furniture, cabinets, ceiling boards, and plywood.Giải thích VN: Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.


Xem thêm các từ khác

  • Duricast

    lớp vỏ cứng,
  • Duricrust

    lớp đất cằn, lớp vỏ canxi,
  • During

    / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa:...
  • During stressing operation

    trong quá trình kéo căng cốt thép,
  • During the hostilities

    Thành Ngữ:, during the hostilities, trong lúc có chiến sự
  • Duritis

    viêm màng cứng não,
  • Durmast

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi hoa không cuống,
  • Durn

    Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn),
  • Duro-arachnitis

    viêm màng cứng màng nhện,
  • Durocrust

    vỏ cứng,
  • Durometer

    Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa...
  • Durometer hardness

    độ cứng,
  • Durosarcoma

    u màng não,
  • Durovitreous

    thủy tinh cứng,
  • Durox

    đu-rốc (bê-tông xốp),
  • Durra

    Danh từ: (thực vật học) cây kê ấn-độ,
  • Durrie

    / ´dʌri /, như dhurrie, ' d—ri, danh từ
  • Dursn't

    tức durst not xem dare,
  • Durst

    / də:st /,
  • Durum

    Danh từ, cũng .durum .wheat: (thực vật) lúa mì cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top