- Từ điển Anh - Việt
Quake
Nghe phát âmMục lục |
/kweɪk/
Thông dụng
Danh từ
Sự run, sự run rẩy (của một người)
(thông tục) sự động đất (như) earthquake
Nội động từ
Rung động (về đất)
( + with, for) run, run rẩy (về người)
hình thái từ
- V-ing: quaking
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chấn động
động đất
- sea quake
- động đất dưới biển
sự động đất
sự rung
sự rung động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftershock , convulsion , quaker , seism , shake , shock , temblor , tremblor , tremor , quiver , shiver , shudder , thrill , tic , twitch , earthquake
verb
- convulse , cower , fluctuate , jar , jitter , move , pulsate , quail , quiver , rock , shiver , shrink , shudder , throb , totter , tremble , tremor , twitter , waver , wobble , vibrate , quaver , aftershock , earthquake , oscillate , shake , spasm
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quake-breech
Danh từ: người nhát gan, -
Quake-proof structure
cấu trúc, công trình chịu được động đất, cấu trúc, -
Quakeproof
động đất [chống được động đất], chống được động đất, -
Quaker
/ ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Quaker's meeting
Danh từ: cuộc họp của phái quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói, cuộc họp trầm lặng,... -
Quaker-gun
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm... -
Quakeress
/ ´kweikəris /, danh từ, nữ tín đồ phái quây-cơ, -
Quakerish
/ ´kweikəriʃ /, tính từ, giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung), -
Quakerism
Danh từ: chủ nghĩa quây-cơ (thờ chúa không theo giáo điều), -
Quaking
, -
Quaking concrete
hỗn hợp bê tông dẻo, bê tông dẻo, -
Quaky
/ ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver... -
Qualcomm's proprietary version of CELP (QCELP)
phiên bản celp độc quyền của qualcomm, -
Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm, -
Qualifiable
Tính từ: có tư cách/ khả năng/ điều kiện, có thể qui định được/ hạn chế được, -
Qualification
/ ,kwalifi'keisn /, Danh từ: phẩm chất, năng lực;, khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên... -
Qualification Assurance
bảo đảm chất lượng sản phẩm, -
Qualification Pay
sự trả lương theo sản phẩm, -
Qualification Test (QT)
đo thử định tính, -
Qualification certificate
giấy chứng nhận tư cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.