Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrostatic

Nghe phát âm

Mục lục

/i'lektrou'stætik/

Điện

thuộc tĩnh điện

Điện lạnh

tĩnh điện
electrostatic filter
bộ lọc tĩnh điện
electrostatic flux
thông lượng tĩnh điện
electrostatic induction
cảm ứng tĩnh điện
electrostatic instrument
dụng cụ đo tĩnh điện
electrostatic interaction
tương tác tĩnh điện
electrostatic potential
thế tĩnh điện
electrostatic potential barrier
rào thế tĩnh điện
electrostatic precipitator
bộ lọc tĩnh điện
electrostatic probe
đầu dò tĩnh điện
electrostatic quadrupole lens
thấu kính tứ cực tĩnh điện
electrostatic reprography
sao chép tĩnh điện
electrostatic separation
phân ly tĩnh điện
electrostatic separation
tách tĩnh điện
electrostatic separator
máy phân ly tĩnh điện
electrostatic shielding
chắn tĩnh điện
electrostatic stress
ứng suất do tĩnh điện
electrostatic units
đơn vị tĩnh điện
electrostatic voltmeter
von kế tĩnh điện
law of electrostatic attraction
định luật lực hút tĩnh điện

Cơ - Điện tử

Tĩnh điện

Tĩnh điện

Y học

tĩnh điện

Địa chất

(thuộc) điện tĩnh học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top