- Từ điển Anh - Việt
Induction
Nghe phát âm| Mục lục | 
/In'dʌkʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
Sự giới thiệu (vào một tổ chức)
(tôn giáo) sự bổ nhiệm
Phương pháp quy nạp
- by induction
- lý luận bằng phương pháp quy nạp
 
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
(điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
- nuclear induction
- cảm ứng hạt nhân
 
Hóa học & vật liệu
hiên tượng cảm ứng
Ô tô
cửa hút vào
sự dẫn vào
Nguồn khác
- induction : Chlorine Online
Toán & tin
(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp; (vật lý ) sự cảm ứng
- induction by simple enumeration
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp bằng liệt kê
- complete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp giảm
- electrical induction
- (vật lý ) độ dịch (chuyển) điện
- finete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
- informal induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp xúc tích
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp siêu hạn
 
Xây dựng
sự không khí vào
thúc tiến
Y học
sự cảm ứng
Kỹ thuật chung
cảm ứng
cảm ứng điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electro magnetic induction
- cảm ứng điện tử
- electromagnetic induction
- sự cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of induction
- định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
- induction (magnetic)
- cảm ứng điện (từ)
- law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- mutual induction
- cảm ứng (điện) hỗ tương
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
 
cửa vào
độ cảm ứng
phép quy nạp
- complete induction
- phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- phép quy nạp giảm
- finite induction
- phép quy nạp hữu hạn
- induction by simple enumeration
- phép quy nạp bằng liệt kê
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- phép quy nạp siêu hạn
 
quy nạp
sự nạp
suy diễn
suy luận
từ cảm
Kinh tế
học nghề vỡ lòng
Nguồn khác
- induction : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Sự cảm ứng, phép qui nạp
Địa chất
sự cảm ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consecration , draft , entrance , greetings , inaugural , inauguration , installation , instatement , institution , introduction , investiture , ordination , selection , conclusion , conjecture , deducement , generalization , judgment , logical reasoning , ratiocination , rationalization , reason , conscription , levy , foreword , lead-in , overture , preamble , preface , prelude , prolegomenon , prologue
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Induction-brazehàn cứng cảm ứng, hàn đồng cảm ứng,
- 
                                Induction-coilDanh từ: (điện học) cuộn cảm ứng,
- 
                                Induction-electrical surveykhảo sát điện-cảm ứng,
- 
                                Induction-hardening curlydòng tôi cảm ứng,
- 
                                Induction-induction motorđộng cơ cảm ứng đẩy,
- 
                                Induction (air conditioning) unitmáy điều hòa không khí cảm ứng,
- 
                                Induction (magnetic)cảm ứng điện (từ), từ cảm,
- 
                                Induction acceleratormáy gia tốc cảm ứng,
- 
                                Induction air conditioning unitmáy điều hòa không khí cảm ứng,
- 
                                Induction balancecân bằng cảm ứng,
- 
                                Induction brazinghàn cứng cảm ứng, hàn đồng bằng cảm ứng, hàn vảy cứng cảm ứng,
- 
                                Induction burnermáy đốt cháy cảm ứng,
- 
                                Induction by simple enumerationphép quy nạp bằng liệt kê,
- 
                                Induction chargeđiện tích cảm ứng,
- 
                                Induction chargingnạp điện bằng cảm ứng,
- 
                                Induction coefficienthệ số tự cảm,
- 
                                Induction coilcuộn dây cảm ứng, cuộn cảm, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoai, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện...
- 
                                Induction couplingghép nối cảm ứng,
- 
                                Induction currentdòng kích thích, dòng cảm ứng,
- 
                                Induction disk relayrơle đĩa cảm ứng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                