Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elektrion process

Hóa học & vật liệu

quy trình Elektrion

Giải thích EN: A method of condensation and polymerization in which a light mineral oil and fatty oil mixture is exposed to an electric discharge in a hydrogen atmosphere, yielding a viscous oil.Giải thích VN: Một phương pháp lắng và polime hóa trong đó dầu quặng nhẹ vàohonx hợp dầu béo được thể hiện bằng việc phóng điện trong một môi trường hydro tạo ra dầu nhớt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top