Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End product

Nghe phát âm


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sản phẩm cuối

Nguồn khác

  • end product : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sản phẩm cuối
sản phẩm cuối cùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
final product , final result , finished product , handiwork , manufacture , output , product , production , result , aftermath , consequence , corollary , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top