Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entire

Nghe phát âm

Mục lục

/in'taiə/

Thông dụng

Tính từ

Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
Thành một khối, thành một mảng, liền
Không thiến, không hoạn
Nguyên chất

Danh từ

( the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
Ngựa không thiến, ngựa giống

Chuyên ngành

Toán & tin

nguyên

Cơ - Điện tử

(adj) nguyên (lá, khối)

Kỹ thuật chung

nguyên
entire function
hàm nguyên
entire function of zero type
hàm nguyên loại cực tiểu
entire rational function
hàm hữu tỷ nguyên
find entire cell only
chỉ tìm nguyên ô
function of entire part
hàm phần nguyên
genre of an entire function
giống của một hàm nguyên
growth of an entire function
cấp tăng của một hàm nguyên
trọn vẹn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , all , choate , consolidated , continuous , full , gross , intact , integral , integrated , outright , perfect , plenary , sound , thorough , total , unbroken , undamaged , undiminished , undivided , unified , unimpaired , uninjured , unmarked , unmarred , unmitigated , unreserved , unrestricted , untouched , complete , whole , good , flawless , unblemished , unharmed , unhurt , completely , comprehensive , entirely , every , in toto , pure and simple , uncut , undivided. whole , unexpurgated

Từ trái nghĩa

adjective
abridged , incomplete , limited , part

Xem thêm các từ khác

  • Entire effect

    hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • Entire function

    hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of...
  • Entire function of zero type

    hàm nguyên loại cực tiểu,
  • Entire network

    mạng tổng thể, toàn mạng,
  • Entire rational function

    hàm hữu tỷ nguyên,
  • Entire row

    toàn hàng,
  • Entire workbook

    toàn bộ sổ làm việc,
  • Entirely

    / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng:...
  • Entireness

    Danh từ: tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn,
  • Entirety

    / in´taiərti /, Danh từ: trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, tổng số,
  • Entiris

    lớp sắc tố sau của mống mắt,
  • Entiserum

    Danh từ: huyết thanh miễn dịch,
  • Entitative

    Tính từ: (thuộc) thực thể, (thuộc) sự tồn tại,
  • Entitle

    / in'taitl /, Ngoại động từ: cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm...
  • Entitled to vote

    được quyền tuyển cử,
  • Entitlement

    / ɛnˈtaɪtlmənt /, Danh từ: quyền, sự được phép làm, cấp pháp năng, sự làm cho đủ tư cách...
  • Entitlement expenses

    chi phí tiếp tân,
  • Entitlement principle

    nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...), nguyên tắc tiếp dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top