Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prepossessing

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pri:pə´zesiη/

Thông dụng

Tính từ

Dễ thương, lôi cuốn, gây ấn tượng, dễ gây cảm tình
a prepossessing manner
cử chỉ lôi cuốn
a prepossessing smile
một nụ cười gây ấn tượng
a prepossessing child
đứa bé dễ thương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alluring , amiable , appealing , attracting , beautiful , bewitching , captivating , charming , drawing , enchanting , engaging , fair , fascinating , fetching , good-looking , inviting , likable , lovable , magnetic , pleasant , pleasing , striking , taking , winning , enticing , glamorous , lovely , pretty , sweet , tempting , winsome , attractive , handsome

Từ trái nghĩa

adjective
homely , repulsive , ugly , unattractive , unprepossessing

Xem thêm các từ khác

  • Prepossessingness

    / ¸pri:pə´zesiηnis /,
  • Prepossession

    / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness...
  • Preposterous

    / pri´pɔstərəs /, Tính từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược...
  • Preposterously

    Phó từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn,...
  • Preposterousness

    / pri´pɔstərəsnis /, danh từ, sự phi lý, sự ngược đời, sự ngớ ngẩn, sự lố bịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Prepotence

    Danh từ: sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn, (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế,...
  • Prepotency

    / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa:...
  • Prepotent

    / pri:´poutənt /, Tính từ: cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn, (sinh vật học)...
  • Prepotential

    tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • Preppie

    Danh từ:,
  • Preppy

    / ´prepi /, Tính từ: học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau,
  • Preprandial

    Tính từ: trước bữa ăn, preprandial drink, nước uống trước bữa ăn
  • Prepreg

    chất tẩm trước (vào chất dẻo),
  • Prepregging

    sự thấm ướt trước,
  • Prepress proofs

    bản in thử, bản bông, bản dập trước,
  • Preprint

    Danh từ: việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc, bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ...
  • Preprint form

    dạng in trước,
  • Preprinted

    / pri:'printid /, được in trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top