Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansion loop

Mục lục

Xây dựng

vòng dãn nở
vòng giãn

Điện lạnh

sơ đồ giãn nở
sơ đồ tiết lưu

Kỹ thuật chung

ống bù
ống nối hình cung
vòng bù
vòng giãn nở
vòng mở rộng

Giải thích EN: A bend placed in a pipeline to allow for expansion and contraction of the line. It may be a partial U-shape or a complete loop. Also, expansion bend.Giải thích VN: Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống. Đoạn uốn này có thể có hình chữ U hoặc là một vòng dây. Còn dùng expansion bend.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top