Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Failed hole

Kỹ thuật chung

lỗ hỏng

Giải thích EN: A term for a drill hole loaded with dynamite that failed to detonate.Giải thích VN: Chỉ lỗ khoan mang chất nổ nhưng không nổ được.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top