Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Failing

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự thiếu
sự không làm tròn(nhiệm vụ)
sự suy nhược, sự suy yếu
sự thất bại,sự phá sản
sự trượt,sự đánh trượt
thiếu sót,nhược điểm

Giới từ

thiếu, không có
 :failing this

nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra

whom failing; failing whom

nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
declining , defeated , deficient , faint , feeble , inadequate , insufficient , scant , scanty , scarce , short , shy , unavailing , unprosperous , unsuccessful , unsufficient , unthriving , vain , wanting
noun
blind spot * , defect , deficiency , drawback , error , failure , fault , flaw , foible , frailty , imperfection , infirmity , miscarriage , misfortune , vice , weakness , weak point , shortcoming , decline , deterioration , errancy , fallibility , inadequate , insufficient , poor

Từ trái nghĩa

adjective
healthy , ok , rebounding , strong , thriving , well
noun
advantage , strength , strong point

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top