Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subside

Mục lục

/səb'said/

Thông dụng

Nội động từ

Rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
Lún xuống (nền nhà)
Ngớt, giảm, bớt, lắng đi
storm subsides
cơn bão ngớt
tumult subsides
sự ồn ào lắng dần
Chìm xuống (tàu)
Lắng xuống, đóng cặn
Ngồi phịch xuống (người)
to subside into an armchair
ngồi sụp xuống ghế bành

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hạ xuống (nền đất)
sụt lún
tụt xuống

Kỹ thuật chung

lắng xuống
lún
sự giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , cave in , collapse , decline , de-escalate , descend , die away , diminish , drop , dwindle , ease , ease off , ebb , fall , let up , level off , lower , lull , melt , moderate , peter out * , quieten , recede , settle , sink , slacken , taper , wane , bate , die , fall off , lapse , remit , slack off , calm , decrease , lessen , relapse , shrink , withdraw

Từ trái nghĩa

verb
grow , increase , rise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top