Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Famed

Nghe phát âm

Mục lục

/fæmd/

Thông dụng

Tính từ

Nổi tiếng, lừng danh
famed for valour
nổi tiếng dũng cảm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
celebrated , distinguished , famous , great , illustrious , notable , noted , preeminent , prestigious , prominent , redoubtable , renowned , leading , notorious , popular , well-known

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top