- Từ điển Anh - Việt
Illustrious
Nghe phát âmMục lục |
/i´lʌstriəs/
Thông dụng
Tính từ
Có tiếng, nổi tiếng
Lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big league * , brilliant , celeb , celebrated , distinguished , eminent , esteemed , exalted , famed , glorious , great , heavy , lofty , monster * , name * , noble , notable , noted , outstanding , remarkable , renowned , resplendent , signal , splendid , star , sublime , superstar , well-known , famous , preeminent , prestigious , prominent , redoubtable , august , exemplary , formidable , honorable , honorific , immortal , magnific , magnificent , majestic , regal , striking , transcendent
Từ trái nghĩa
adjective
- infamous , lowly , unimportant , unknown , unremarkable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illustriously
Phó từ: lừng lẫy, trứ danh, -
Illustriousness
/ i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ... -
Illuvial
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) bồi tích, bùn tích, iluvi, -
Illuvial horizon
tầng bồi tích, -
Illuviation
Danh từ: (địa lý,địa chất) sự bồi tích, sự tích iluvi, sự tích tụ bùn, -
Illuvium
Danh từ, số nhiều illuviums, .illuvia: (địa lý,địa chất) bồi tích, bùn tích, chưa trưởng thành,... -
Illy
Phó từ: như ill, -
Ilmenite
Danh từ: (khoáng chất) inmenit, Địa chất: inmenit, -
Ilo
viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization), -
Ilo (international labour organization)
tổ chức lao động quốc tế, -
Ils (instrument landing system)
hệ thống hạ cánh bằng khí cụ, -
Ilustrations of general and specific terms
minh họa các thuật ngữ chung và đặc biệt, -
Ilvaite
Địa chất: invait, -
Im-hinged arch
vòm một khớp, -
Ima
thấp nhất, -
Image
/ ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người... -
Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
hệ thống thông tin địa lý dựa trên hình ảnh, -
Image-based control
sự điều khiển theo hình ảnh, -
Image-side
phía (không gian) ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.