Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fibrous plaster

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vữa thạch cao cốt sợi

Hóa học & vật liệu

vữa sợi

Giải thích EN: A plaster slab formed by stretching canvas across a wooden frame and coating it with a layer of gypsum plaster; used as a building material.Giải thích VN: Tấm vữa được tạo ra bằng cách căng bạt dọc với một khung gỗ và phủ lên đó một lớp vữa; được dùng để làm vật liệu xây dựng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top