Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaster

Nghe phát âm

Mục lục

/´pla:stə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trát vữa (tường...); trát thạch cao
Phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
a trunk plastered with labels
cái rương dán đầy nhãn
to plaster someone with praise
(nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai
Bó bột (vết thương) bằng thuốc cao
( + down) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
plaster one's hair down
ốp tóc xuống
Bồi thường, đền (một vết thương...)
Xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)
to plaster up
trát kín (một kẽ hở...)

Danh từ

Vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô)
Thạch cao
Như sticking-plaster

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vữa trát tường

Hóa học & vật liệu

thuốc cao

Giải thích EN: A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.

Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.

trát vữa, đắp thuốc cao
vữa

Giải thích EN: A pasty mixture, generally of lime or gypsum with water and sand, that is used as a coating on walls and ceilings.

Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường từ vôi hoặc thạch cao trộn với nước và cát, được sử dụng để quét tường hoặc trần nhà.

Xây dựng

lớp trát thạch cao
wood fibered plaster
lớp trát thạch cao+vỏ bào
sự trát vôi vữa
thạch cao trát
flooring plaster
thạch cao trát sàn
interior plaster
vữa thạch cao trát trong
thạch cao xây dựng
gypsum plaster for building
đá thạch cao xây dựng

Y học

thạch cao, băng thạch cao

Kỹ thuật chung

băng dán
lớp bọc
lớp trát
acoustic plaster
lớp trát cách âm
acoustic plaster
lớp trát hút âm
acoustical plaster
lớp trát cách âm
ceiling plaster
lớp trát trần
cement floated plaster
lớp trát bóng mặt
cement floated plaster
lớp trát đánh màu
cement plaster
lớp trát xi măng
decorative plaster
lớp trát trang trí
finish plaster
lớp trát mặt
finishing plaster
lớp trát hoàn thiện
fireproofing plaster
lớp trát chịu lửa
gunite plaster
lớp trát phun
heat-insulating plaster
lớp trát cách nhiệt
improved plaster
lớp trát hoàn thiện
key for plaster
nền tựa của lớp trát
plaster (heat) insulation
lớp trát cách nhiệt
plaster base
nền lớp trát
plaster board
lớp trát thô
plaster on metal lath
lớp trát trên lưới thép
plaster skim coat
lớp trát hoàn thiện
plaster smoothing
sự cán phẳng lớp trát
plaster strength
độ bền lớp trát
plaster waterproofing
lớp trát cách nước
primary coat (ofplaster)
lớp trát lót
ungauged lime plaster
lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)
waterproof plaster
lớp trát cách nước
waterproof plaster
lớp trát không thấm nước
wet plaster
lớp trát ướt
wood fibered plaster
lớp trát thạch cao+vỏ bào
X-ray-proof plaster
lớp trát chống tia X
lớp vữa trát
primary coat (ofplaster)
lớp vữa trát lót
vữa trát
asbestos plaster
vữa trát amian
ceiling plaster
vữa trát trần
cement plaster
vữa trát xi măng
low consistency plaster
vữa trát có độ sệt thấp
plaster coat
lớp vữa trát
plaster dot
chấm vữa (trát)
plaster hoist
máy nâng vữa trát
plaster slap
vữa trát thô
plaster throwing machine
máy phun vữa trát
primary coat (ofplaster)
lớp vữa trát lót
veneer plaster
vữa trát hoàn thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adhesive , binding , cement , coat , dressing , glue , gum , gypsum , lime , mortar , mucilage , paste , plaster of paris , stucco
verb
adhere , bedaub , besmear , bind , cement , coat , cover , daub , glue , gum , overlay , paste , smudge , dab , smirch , ceil , gesso , grout , gypsum , mortar , salve , smear , spackle , stucco

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top