Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fin

Nghe phát âm

Mục lục

/fin/

Thông dụng

Danh từ

Người Phần lan ( (cũng) Finn)
Vây cá
Bộ thăng bằng (của máy bay)
(kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
(từ lóng) bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) bộ ổn định, cái làm ổn định

Cơ - Điện tử

Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm

Cơ khí & công trình

bavia ( lá tản nhiệt)

Giải thích EN: A projecting flat plate or thin expansion that occurs on the side or edge of a large portion of a structure.

Giải thích VN: Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.

Giao thông & vận tải

cánh (đóng tầu)

Hóa học & vật liệu

bavia, rìa
lá tản nhiệt

Xây dựng

vết ghép

Kỹ thuật chung

bộ ổn định
cánh
cạnh
khe hở
độ hở
đường rãnh
gân
gờ
gờ tản nhiệt
sống
rìa ép
rìa xờm
sườn

Kinh tế

sườn
vây cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airfoil , appendage , arm , dorsal , flipper , hand , pinna , stabilizer , vane

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top