Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flute

Nghe phát âm

Mục lục

/flu:t/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) ống sáo
Người thổi sáo, tay sáo
(kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
Nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

Nội động từ

Thổi sáo
Nói thánh thót, hát thánh thót

Ngoại động từ

Làm rãnh máng (ở cột)
Tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đường rãnh, máng, khía, (v) tạo khía, xẻ rãnh

Cơ khí & công trình

rãnh khe

Xây dựng

đường khía
đường rãnh (đào)
máng rãnh

Giải thích EN: A channel, groove, or furrow; specific uses include: a groove of a curved section, especially one of a series of parallel curved grooves used to decorate a column shaft..

Giải thích VN: Chỉ một kênh hoặc rãnh, được sử dụng trong trường hợp: rãnh của một vết cắt đặc biệt là một chuỗi các rãnh song song trong trang trí trụ cột.

Kỹ thuật chung

khe
khía
đường rãnh

Giải thích EN: A channel or groove in a reamer, tap, or drill, especially when it is oriented parallel to the main axis of conical-shaped pieces.

Giải thích VN: Một rãnh trên dao khoét, bàn ren hay khoan, đặc biệt là khi nó được định hướng song song với trục chính của những tấm hình nón.

flute length
độ dài đường rãnh
đường xoi
làm thành rãnh
gờ
hào
máng
máng nghiêng
máng nhỏ
ống rót
rãnh
flute column
cột có rãnh trang trí
flute length
chiều dài rãnh
flute length
độ dài đường rãnh
flute pitch
bước rãnh
flute pitch
khoảng cách rãnh
flute run-out
sự chạy lệch rãnh
tap flute grinding machine
máy mài rãnh tarô
tap flute milling machine
máy phay rãnh tarô
vết xước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chamfer , channel , crimp , fife , furrow , goffer , instrument , ocarina , piccolo , pipe , tube , wineglass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top