Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Froth flotation

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự tuyển nổi bọt
tuyển nổi kiểu bọt

Kỹ thuật chung

sự nổi tạo bọt

Giải thích EN: A method of concentrating valuable materials from lower grade ores by grinding, chemically treating, and then aerating the material so that a froth is produced, containing the valuable particles to be subsequently skimmed off.Giải thích VN: Phương pháp trưng thu các vật liệu có giá trị từ quặng cấp thấp bằng cách nghiền, xử lý hóa học, và sau đó dẫn khí cácbonic vào vật liệu, để tạo bọt có chứa các hạt quý. Cuối cùng lớp bọt này sẽ được hớt ra để thu các hạt vật liệu.

Xem thêm các từ khác

  • Froth remover

    cái vớt bọt,
  • Froth zone

    miền bọt,
  • Frother

    / ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh...
  • Frothiness

    / ´frɔθinis /, danh từ, sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự,
  • Frothing

    Danh từ: sự tạo bọt, Ngoại động từ: tạo bọt, Nội...
  • Frothing agent

    chất tạo bọt, Địa chất: chất tạo bọt,
  • Frothing floatation

    sự chuyển nổi bọt,
  • Frothy

    / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích...
  • Frottage

    / ´frɔta:ʒ /, Y học: tật cọ xát,
  • Frou-frou

    / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm...
  • Froude number

    tiêu chuẩn froude, số froude,
  • Frounce

    Ngoại động từ: tạo nếp nhăn, Nội động từ: cau mày,
  • Frow

    Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • Froward

    / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng...
  • Frowardness

    / ´frouədnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố,
  • Frown

    / fraun /, Danh từ: sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không...
  • Frowningly

    Phó từ: với vẻ mặt cau có,
  • Frowst

    / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội...
  • Frowsty

    / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty,...
  • Frowsy

    / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top