Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel filter

Mục lục

Cơ khí & công trình

bình lọc nhiên liệu

Ô tô

lọc nhiên liệu

Giải thích VN: Là bộ phận sử dụng lại giấy lọc đặc biệt để loại bỏ nước và chất bẩn ra khỏi nhiên liệu trước khi đi vào động cơ.

Xây dựng

thiết bị lọc chất đốt

Kỹ thuật chung

bộ lọc nhiên liệu
two-stage fuel filter
bộ lọc nhiên liệu hai tầng
bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu

Giải thích EN: A component in a piece of equipment, such as an internal-combustion engine, that serves to remove particles from fuel.Giải thích VN: Chi tiết trong bộ phận của một thiết bị, ví dụ như động cơ đốt trong, dùng để gạn tách các hạt ra khỏi nhiên liệu.

bộ lọc xăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top