Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

G suit

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

áo đặc chủng cho phi công

Giải thích EN: A close-fitting, inflatable garment that exerts pressure on the lower part of the body, including the abdomen; worn by pilots and astronauts to prevent the accumulation of blood below the chest during acceleration.Giải thích VN: Một bộ quần áo bó sát cơ thể và có thể bơm hơi vào để giúp giảm bớt sức ép bên ngoài lên cơ thể.Trang phục này dành cho các phi công lái máy bay và nhà du hành vũ trụ giúp ngăn ngừa sự tích tụ máu dưới lồng ngực.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GaAs laser

    laze gali asenua,
  • Ga (gallium)

    gali,
  • Gab

    / gæb /, Danh từ: vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật)...
  • Gaba

    aminoacid trong hệ thần kinh trung ương, đặc bíệt trong não.,
  • Gabardine

    / 'gæbədi:n /, Danh từ: vải gabađin ( (cũng) gaberdine),
  • Gabarit

    kích thước biên, khẩu độ trống,
  • Gabbart scaffold

    giàn giáo bằng gỗ ván,
  • Gabbed

    ,
  • Gabber

    / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • Gabble

    / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng),...
  • Gabbler

    / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • Gabbo

    ,
  • Gabbro

    / 'gæbrou /, Danh từ: (khoáng chất) gabro, Hóa học & vật liệu: gabro,...
  • Gabbroic

    / gæ'brouik /, Tính từ: thuộc đá gabro, bằng đá gabro,
  • Gabbroid

    / 'gæbərɔid /, ga-bờ-rô-ít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top