Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guest

Nghe phát âm

Mục lục

/gest/

Thông dụng

Danh từ

Khách, khách mời
a guest speaker
người được mời đến để diễn thuyết
these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross
các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
Khách trọ (ở khách sạn)
a paying guest
khách trọ ăn cơm tháng
Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

Cấu trúc từ

be my guest
xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khách

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.

guest computer
máy khách
guest computer
máy tính khách
guest mineral
khoáng vật khách
paying guest
khách trọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bedfellow , boarder , caller , client , companion , company , customer , frequenter * , habitu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top