Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halcyon

Nghe phát âm

Mục lục

/'hælsiən/

Thông dụng

Danh từ

(thần thoại,thần học) chim thanh bình
(động vật học) chim trả

Tính từ

Thanh bình, êm ả
halcyon days
những ngày thanh bình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at peace , balmy , bucolic , gentle , golden , happy , harmonious , palmy , pastoral , quiet , serene , soothing , still , sunny , tranquil , untroubled , calm , peaceful , placid , stilly , bird , carefree , contented , kingfisher , prosperous , unruffled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top