Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Golden

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈgoʊldən/

Thông dụng

Tính từ

Bằng vàng
Có vàng, nhiều vàng
Có màu vàng
golden hair
tóc màu vàng
Quý giá, quý báu, quý như vàng
a golden opportunity
một dịp quý báu
golden remedy
thuốc quý, thuốc thánh
Thịnh vượng; hạnh phúc
the golden age
thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt

Cấu trúc từ

the Golden City
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co
the golden mean
sự dung hoà, sự cân bằng
a golden handshake
số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
golden opinions
sự tôn trọng
the golden rule
(kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
the Golden State
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni-a
golden wedding
Xem wedding
To worship the golden calf
Xem calf
silence is golden
im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
to kill the goose that lays the golden egg
thấy lợi trước mắt mà không thấy hại về sau, tham lợi trước mắt

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng vàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
auspicious , best , blissful , bright , brilliant , delightful , excellent , favorable , flourishing , glorious , happy , joyful , joyous , opportune , precious , promising , propitious , prosperous , resplendent , rich , rosy , shining , successful , valuable

Từ trái nghĩa

adjective
disadvantaged , ugly , unsuccessful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top