Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soothing

Nghe phát âm

Mục lục

/´su:ðiη/

Thông dụng

Tính từ

Dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
soothing music
nhạc êm dịu
soothing voice
giọng nói dịu dàng
soothing lotion
nước bôi làm dễ chịu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alleviating , calming , consolatory , consoling , easing , mollifying , pacifying , palliative , reassuring , relaxing , relieving , remedying , softening , tranquilizing , warming , anodyne , anodynic , appeasing , assuasive , balmy , bland , calmative , comforting , conciliative , conciliatory , demulcent , downy , dulcet , emollient , gentle , gratifying , lenitive , mild , mitigatory , nepenthean , nervine , placative , pleasant , quieting , sedative , sweet

Xem thêm các từ khác

  • Soothingly

    Phó từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu,
  • Soothly

    Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực,
  • Soothsay

    / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur...
  • Soothsayer

    / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa:...
  • Soothsaying

    / ´su:θ¸seiiη /, danh từ, sự bói toán, lời bói toán; lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, divination...
  • Sootily

    Phó từ:,
  • Sootiness

    / ´su:tinis /, danh từ, màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng,
  • Sooting-up

    sự lẫn tạp chất,
  • Sootless

    Tính từ: không có bồ hóng, không có muội,
  • Sootless flame

    ngọn lửa không khói, ngọn lửa không khói,
  • Sooty

    / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật...
  • Sooty carbon

    mồ hóng,
  • Sooty coal

    than bồ hóng, than nhiều khói,
  • Sop

    / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng,...
  • Sophism

    / ´sɔfizəm /, Danh từ: sự nguỵ biện, lối nguỵ biện; lời nguỵ biện, Toán...
  • Sophist

    / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp),
  • Sophister

    / ´sɔfistə /, danh từ, (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ),...
  • Sophistic

    / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false...
  • Sophistical

    / sə´fistikl /, như sophistic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top