- Từ điển Anh - Việt
Defeat
Nghe phát âmMục lục |
/di'fi:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Ngoại động từ
Đánh thắng, đánh bại
Làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
(pháp lý) thủ tiêu
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đánh bại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambush , annihilation , beating , blow , break , breakdown , check , collapse , conquest , count , debacle , defeasance , destruction , discomfiture , downthrow , drubbing , embarrassment , extermination , failure , fall , insuccess , killing * , ko , lacing , licking , loss , massacre , mastery , nonsuccess , paddling , rebuff , repulse , reverse , rout , ruin , scalping , setback , shellacking , slaughter , subjugation , thrashing , trap , trashing , trimming , triumph , trouncing , vanquishment , waxing , whaling , whipping , whitewashing , disappointment , downfall , foil , reversal , thwarting , overthrow , bouleversement , frustration , labefaction , waterloo
verb
- ambush , annihilate , bar , bear down , beat , best , block , butcher , crush , decimate , demolish , discomfit , drown , entrap , finish off , halt , hinder , impede , lick , mow down , obliterate , obstruct , outflank , outmaneuver , overpower , overrun , overthrow , overwhelm , parry , prevail over , quell , reduce , repel , repress , repulse , roll back , rout , route , sack , scatter , shipwreck , sink , slaughter , smash , subdue , subjugate , suppress , surmount , swamp , torpedo * , trample , trash , upset , vanquish , whip , wipe out , bust * , clobber * , cream * , deck * , drop * , drub * , edge , flax , flog * , floor * , knock out * , ko , lambaste * , outhit , outjump , outplay , outrun , plow under , pommel * , pound * , powder * , pulverize * , run roughshod over , skin * , steamroll , take , take it all , take to cleaners , tan * , thrash , total , trounce , wallop * , whack * , whomp , win , work over , zap * , baffle , balk , beat down * , beat the system , blank , bury , cast down , cause setback , checkmate , circumvent , confound , contravene , cook * , counterplot , cross , disappoint , disconcert , disprove , edge out * , foil , invalidate , neutralize , nonplus , nose out * , nullify , outwit , overturn , put end to , puzzle , refute , ruin , scuttle , shave * , shellac * , skunk * , spoil , squash , stump , take wind out of sails , throw for loop , thwart , undo , victimize , conquer , master , overcome , prevail against , triumph over , worst , check , stymie , break , crucify , defeasance , deprive , destroy , devastate , eclipse , excel , floor , frustrate , loss , outperform , outshine , overreach , prevail , pulverize , reverse , setback , shellac , surpass , thwack , triumph
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defeated
Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered -
Defeather
nhổ lông chim, -
Defeating
sự khử mỡ, sự tẩy chất béo, -
Defeatism
/ di´fi:tizəm /, -
Defeatist
/ di´fi:tist /, danh từ, người ủng hộ học thuyết chủ bại, tính từ, chủ bại, theo tư tưởng chủ bại, -
Defeature
/ di´fi:tʃə /, ngoại động từ, làm cho không nhận ra được, -
Defecalgesiophobia
(sự) đại tiện đau, -
Defecate
/ ´defi¸keit /, Động từ: tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa, hình... -
Defecated juice
nước ép lắng trong, -
Defecation
Danh từ: sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu, làm trong, sự chắt gạn, sự... -
Defecation center
trung tâm đại tiện, -
Defecation pan
thùng lắng, -
Defecation scum
cặn ở giai đoạn cho vôi, -
Defecation with dry lime
sự lắng trong khô, -
Defecationcenter
trung tâm đại tiện, -
Defecator
máy lóng cặn, thiết bị lắng trong, -
Defecatorsaturation
sự lắng trong bão hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.