Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Votary

Mục lục

/´voutəri/

Thông dụng

Danh từ

Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
a votary of Buddha
một người sùng Phật
Người sốt sắng, người nhiệt tâm
a votary of peace
người sốt sắng với hoà bình
a votary of science
người nhiệt tâm với khoa học
Người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
a votary of football
người ham thích bóng đá


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enthusiast , fanatic , sectary , zealot , addict , adherent , admirer , aficionado , amateur , believer , buff , devotee , disciple , follower , votarist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Votation

    Danh từ: sự bỏ phiếu,
  • Votator

    votato (máy sản xuất macgarin liên tục),
  • Vote

    / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng...
  • Vote a sum (to...)

    bỏ phiếu thông qua một số tiền,
  • Vote assume

    bỏ phiếu thông qua một số tiền,
  • Vote by a show of hands (to......)

    biểu quyết giơ tay,
  • Vote by proxy

    biểu quyết do ủy nhiệm,
  • Vote by proxy (to...)

    biểu quyết do ủy nhiệm,
  • Vote by show of hands

    biểu quyết giơ tay,
  • Vote down

    bỏ phiếu bác,
  • Vote somebody chairman (to...)

    bầu ai làm chủ tịch,
  • Voted

    ,
  • Votee

    / vou´ti: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử,
  • Voteless

    / ´voutlis /, tính từ, bị tước quyền bầu cử, không có quyền bầu cử, không được phiếu nào,
  • Voteless share

    cổ phiếu không có quyền bầu phiếu, giấy chứng nhận đầu tư,
  • Voter

    / ´voutə /, Danh từ: cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc...
  • Voters

    ,
  • Votes

    ,
  • Voting

    / ´voutiη /, danh từ, sự tham gia bầu cử, sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top