Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hearth

Nghe phát âm

Mục lục

/ha:θ/

Thông dụng

Danh từ

Nền lò sưởi, lòng lò sưởi
Khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
Gia đình, tổ ấm

Chuyên ngành

Xây dựng

đáy lò đốt

Giải thích EN: A stone or brick surface forming the base of a fireplace, typically extending a short distance into a room and often slightly raised above the level of the floor..

Giải thích VN: Bề mặt gạch hoặc đá tạo nên đáy lò, có mở rộng một khoảng ngắn dẫn vào phòng và thường cao hơn cao độ của sàn nhà một chút.

Điện lạnh

tâm lò

Kỹ thuật chung

bụng lò
buồng đốt
đáy (lò)
lò rèn
nồi (lò)

Kinh tế

đáy
nền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
grate , fireside , hearthstone , fireplace , dwelling , abode , residence , brazier , home , house , ingle

Xem thêm các từ khác

  • Hearth-rug

    / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearth bottom

    đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • Hearth cake

    bánh ngọt đáy lò,
  • Hearth furnace

    lò đáy bằng,
  • Hearth lining

    lớp lót đáy lò,
  • Hearth ring

    ống dẫn khói,
  • Hearth rug

    thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearthrob

    Danh từ: nhịp đập của tim, tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê, người dễ xúc động,...
  • Hearthstone

    / ´ha:θ¸stoun /, Danh từ: Đá lát lò sưởi, bột lau lò sưởi,
  • Heartily

    / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng,...
  • Heartiness

    / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng,...
  • Hearting

    / ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • Hearting concrete

    bê tông chèn,
  • Heartland

    / ´ha:t¸lænd /, Danh từ: khu trung tâm,
  • Heartless

    / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Heartlessly

    Phó từ: vô tâm, nhẫn tâm,
  • Heartlessness

    / ´ha:tlisnis /, danh từ, sự vô tâm, sự nhẫn tâm,
  • Heartrot

    mục lõi (gỗ),
  • Hearts

    ,
  • Hearts-ease

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm dại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top