Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heating load

Mục lục

Xây dựng

tải trọng sưởi

Điện tử & viễn thông

nhiệt tải

Kỹ thuật chung

nhiệt lượng

Giải thích EN: The heat per unit time that is required to maintain a specific temperature within a given enclosed space.Giải thích VN: Lượng nhiệt độ tính trên một đơn vị thời gian cần thiết để duy trì một nhiệt độ nhất định trong một không gian được bao quanh.

nhu cầu về nhiệt
tải nhiệt
tải trọng nhiệt
average annual heating load
tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
heating load estimate
đánh giá tải trọng nhiệt
seasonal heating load
tải trọng nhiệt theo mùa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top