Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heighten

Nghe phát âm

Mục lục

/'haitn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
Tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger
tăng thêm sự giận dữ của ai
Làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

Nội động từ

Cao lên
Tăng lên

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , amplify , augment , boost , build up , elevate , enhance , enlarge , exalt , extend , improve , increase , lift , magnify , make higher , raise , send up , strengthen , aggravate , deepen , redouble , accent , advance , bolster , enrich , expand , intensify

Xem thêm các từ khác

  • Heightening

    sự làm cao, sự đắp cao, sự xây cao, sự nâng cao, sự tôn cao,
  • Heightening of dam

    sự tôn cao đập,
  • Heighting

    sự đo cao, cao đạc,
  • Heimlich manoeuvre

    Danh từ: phép chữa bệnh cấp cứu cho người bị ngạt (bằng cách ép mạnh vào cơ hoành),
  • Heinous

    / ´heinəs /, Tính từ: cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), Từ...
  • Heinously

    Phó từ: tàn ác, bạo ngược,
  • Heinousness

    / ´heinəsnis /, danh từ, tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...), Từ đồng nghĩa:...
  • Heir

    / ɛər /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người...
  • Heir-at-law

    Danh từ: người thừa kế theo pháp luật,
  • Heir apparent

    Danh từ: người thừa kế hiển nhiên, hoàng thái tử, xem thêm apparent
  • Heir at law

    người thừa kế chính thức, người thừa kế theo luật,
  • Heir entitled to a legal portion

    người kế nghiệp hưởng phần di lưu, người thừa kế một phần di sản,
  • Heir presumptive

    Danh từ: người thừa kế trước mắt,
  • Heir to property

    người thừa kế di sản,
  • Heirdom

    / ´ɛədəm /, danh từ, sự thừa kế, tài sản kế thừa, di sản,
  • Heiress

    / ´ɛəris /, Danh từ: người thừa kế (nữ),
  • Heirless

    / ´ɛərlis /, tính từ, không có người thừa kế, không có người thừa tự,
  • Heirloom

    / ´ɛə¸lu:m /, Danh từ: vật gia truyền, của gia truyền, Động sản truyền lại (cùng với bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top