Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elevate

Nghe phát âm

Mục lục

/´eli¸veit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
Nâng cao (phẩm giá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đưa lên, nâng lên

Kỹ thuật chung

nâng lên
elevate delta
châu thổ nâng lên
nâng lên, giương súng

Giải thích EN: To increase the angular height of an apparatus such as a gun, launcher, or optical instrument.

Giải thích VN: Tăng độ cao về góc của 1 khẩu súng, máy phóng tên lửa hay các dụng cụ quang học.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
erect , fetch up , heighten , hike up , hoist , jack up , levitate , poise , pump , put up , pyramid * , raise , ramp , rear , shoot up * , stilt , take up , tilt , uphold , uplift , upraise , advance , aggrandize , appoint , boost , build up , dignify , enhance , ennoble , exalt , further , glorify , honor , increase , intensify , magnify , prefer , skip , swell , upgrade , animate , brighten , bring up , buoy up * , cheer , elate , excite , exhilarate , hearten , inspire , lift up , perk up * , refine , rouse , sublimate , heave , lift , pick up , uprear , amplify , jump , apotheosize , signalize , buoy , flush , inspirit , edify , enlighten , escalate , improve , pedestal , promote , rise , spiritualize , transcend

Từ trái nghĩa

verb
decrease , depress , drop , lessen , lower , push down , condemn , demote , denounce , deprecate , disdain , spurn , disgrace , distress , shame , trouble , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top