Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helm

Nghe phát âm

Mục lục

/helm/

Thông dụng

Danh từ

Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud)
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet
Tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái
down
ith the
Lái con tàu đi theo dưới gió
up
ith the
Lái con tàu đi theo chiều gió
Sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lãnh đạo; chính phủ
to take the helm
nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lãnh đạo
to be at the helm
cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy
the helm of state
chính phủ

Ngoại động từ

Lái (con tàu)
Chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lãnh đạo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bánh lái
helm damage
sự hỏng bánh lái
điều khiển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
command , control , controls , driver’s seat , leadership , reins , rudder , steering wheel , tiller , administration , direct , helmet , pilot , steer , steersman , wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top