Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hence

Nghe phát âm

Mục lục

/hens/

Thông dụng

Phó từ

Sau đây, kể từ đây
a week hence
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
Do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó
(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)
to go hence

Xem go

hence!
cút ngay
hence with him!
tống cổ nó đi!

Chuyên ngành

Toán & tin

do đó, từ đó, như vậy

Kỹ thuật chung

do đó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
accordingly , as a deduction , away , consequently , ergo , forward , from here , from now on , henceforth , henceforward , hereinafter , in the future , it follows that , on that account , onward , out , so , then , thence , thereupon , thus , wherefore , leu , since , therefore

Xem thêm các từ khác

  • Hence!

    Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • Hence with him!

    Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi!
  • Henceforth

    / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa:...
  • Henceforward

    / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • Henchman

    / ´hentʃmən /, Danh từ: (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận, Từ...
  • Hendecagon

    / hen´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười một cạnh, Toán & tin:...
  • Hendecahedral

    Tính từ: (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt,
  • Hendecahedron

    / ¸hendekə´hedrən /, danh từ, (toán học) khối mười một mặt,
  • Hendecasyllabic

    / hen¸dekəsi´læbik /, tính từ, có mười một âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ có mười một âm tiết,
  • Hendecasyllable

    / ´hendekə¸siləbl /, danh từ, từ hoặc câu thơ mười âm tiết,
  • Hendiadys

    Danh từ: phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm),
  • Henequen

    Danh từ: (thực vật) cây thùa sợi,
  • Henfish

    Danh từ: loại cá biển,
  • Hengstebeck approximation

    phép tính xấp xỉ hengstebeck,
  • Henle ampulla

    bóng henle,
  • Henle gland

    tuyến henle,
  • Henle loop

    quai henle,
  • Henleampulla

    bóng henle,
  • Henna

    / ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc...
  • Hennaed

    Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top