Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homogeneous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hɔmə´dʒi:niəs/

Thông dụng

Tính từ

Đồng nhất, đồng đều, thuần nhất

Chuyên ngành

Xây dựng

đồng nhất

Cơ - Điện tử

(adj) đồng nhất, thuần nhất

Y học

đồng nhất, chung nguồn gốc

Điện lạnh

đồng đều

Kỹ thuật chung

đồng chất
homogeneous coal
than đồng chất
homogeneous concrete
bê tông đồng chất
homogeneous earth dam
đập đồng chất
homogeneous material
vật liệu đồng chất
homogeneous medium
môi trường đồng chất
homogeneous rock
đá đồng chất
homogeneous sand
cát đồng chất
homogeneous soil
đất đồng chất
homogeneous system
hệ đồng chất
non-homogeneous
không đồng chất
đồng nhất
homogeneous body
vật đồng nhất
homogeneous body
vật thể đồng nhất
homogeneous cladding
vỏ bọc đồng nhất
homogeneous computer network
mạng máy tính đồng nhất
homogeneous dam
đập đồng nhất
homogeneous deformation
sự biến dạng đồng nhất
homogeneous deposit
trầm tích đồng nhất
homogeneous earth dam
đập đất đồng nhất
homogeneous equation
phương trình đồng nhất
homogeneous fill dam
đập đắp đồng nhất
homogeneous fill dam
đập đất đồng nhất
homogeneous foundation bed
nền đồng nhất
homogeneous frequency pattern
sơ đồ tần số đồng nhất
homogeneous grain structure
cấu trúc hạt đồng nhất
homogeneous ground
đất đồng nhất
homogeneous initial condition
điều kiện ban đầu đồng nhất
homogeneous isotropic turbulence
chảy rối đẳng hướng đồng nhất
homogeneous material
vật liệu đồng nhất
homogeneous medium
môi trường đồng nhất
homogeneous mixture
hỗn hợp đồng nhất
homogeneous multiplexing
sự dồn không đồng nhất
homogeneous network
mạng đồng nhất
homogeneous orbit
quỹ đạo đồng nhất
homogeneous radiation
sự phát xạ đồng nhất
homogeneous reactor
lò phản ứng đồng nhất
homogeneous rock
đá đồng nhất
homogeneous slab model
mô hình phân lớp đồng nhất
homogeneous slab model
mô hình tần lớp đồng nhất
homogeneous space lattice system
hệ cấu trúc đồng nhất
homogeneous stimulus
kích thích đồng nhất
homogeneous strain
biến dạng đồng nhất
homogeneous strain
sự biến dạng đồng nhất
homogeneous structure
cấu trúc đồng nhất
homogeneous switching network
mạng nối đồng nhất
homogeneous temperature
nhiệt độ đồng nhất
homogeneous texture
kiến trúc đồng nhất
non-homogeneous
không đồng nhất
non-homogeneous orbit
quỹ đạo không đồng nhất
đồng tính
homogeneous cladding
vỏ bọc đồng tính
homogeneous medium
môi trường đồng tính
homogeneous mixture
hỗn hợp đồng tính
homogeneous radiation
bức xạ đồng tính
homogeneous reactor
lò phản ứng đồng tính
homogeneous system
hệ đồng tính

Kinh tế

đồng nhất
homogeneous commodity
hàng hóa đồng nhất
đồng thể
thuần nhất
homogeneous market
thị trường thuần nhất
homogeneous production function
hàm sản xuất thuần nhất
homogeneous system of linear equations
hệ thống phương trình tuyến tính thuần nhất

Địa chất

đồng nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alike , comparable , compatible , consistent , equal , same , similar , solid , uniform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top