Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revise

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'vaiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
Ôn thi (những bài đã học)

Danh từ

Bản in thử (bông) lần thứ hai
the Revised Version
Kinh Thánh sửa lại

Chuyên ngành

Toán & tin

làm lại, sửa lại, xem lại

Xây dựng

hiệu chỉnh lại
soát lại

Kỹ thuật chung

kiểm tra lại
duyệt lại
làm lại
sửa lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , amend , blue-pencil * , change , clean up , compare , cut , debug , develop , emend , go over , improve , launder , look over , modify , overhaul , perfect , polish , recalibrate , recast , reconsider , redo , redraft , redraw , reexamine , rehash , reorganize , restyle , revamp , review , rework , rewrite , run through , scan , scrub , scrutinize , study , tighten , update , upgrade , emendate , correct , edit , rearrange , redact , reform , renovate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top