Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Index counter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đếm thời lượng

Giải thích EN: A counter indicating the amount of recording tape that has passed on a reel, thus making it possible or easier to locate or index a section on the reel.Giải thích VN: Là một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng, vì vậy có thể dễ dàng hoặc có thể xác định được vị trí hoặc hiển thị một đoạn nào đó trên cuộn băng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top