Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingredient

Nghe phát âm

Mục lục

/in'gri:diәnt/

Thông dụng

Danh từ

Phần hợp thành, thành phần

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cấu tử

Kỹ thuật chung

bộ phận
chất độn
hợp phần
thành phần
ingredient feed pump (icemix)
bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
ingredient of concrete
thành phần bê tông
latex ingredient
thành phần latec
non-explosive ingredient
thành phần không nổ

Kinh tế

cấu thành
thành phần
food ingredient
thành phần của thực phẩm
nutritional ingredient
thành phần dinh dưỡng
soluble ingredient
thành phần hòa tan

Địa chất

phần hợp thành, cấu tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
additive , constituent , element , factor , fixing , fundamental , innards , integral , integrant , making , part , part and parcel , piece , building block , component , detail , essence , item , substance

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top