- Từ điển Anh - Việt
Ingredient
Nghe phát âmMục lục |
/in'gri:diәnt/
Thông dụng
Danh từ
Phần hợp thành, thành phần
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cấu tử
Kỹ thuật chung
bộ phận
chất độn
hợp phần
thành phần
Kinh tế
cấu thành
thành phần
- food ingredient
- thành phần của thực phẩm
- nutritional ingredient
- thành phần dinh dưỡng
- soluble ingredient
- thành phần hòa tan
Địa chất
phần hợp thành, cấu tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- additive , constituent , element , factor , fixing , fundamental , innards , integral , integrant , making , part , part and parcel , piece , building block , component , detail , essence , item , substance
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingredient feed pump (ice mix)
bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem), -
Ingredient of concrete
thành phần bê tông, -
Ingredient storage tank
thùng bảo quản hỗn hợp (kem), -
Ingredients of concrete
chất hợp phần các của bê-tông, -
Ingress
/ ´ingres /, Danh từ: sự đi vào, sự vào, quyền vào, lối vào, Hóa học... -
Ingress Router (IR)
bộ định tuyến cổng vào, -
Ingress of ground water
sự chảy dồn của nước ngầm, -
Ingress of gruondwater
sự vào của nước ngầm, -
Ingression
Danh từ: sự đi vào, Nghĩa chuyên ngành: hiện tượng biển lấn,Ingressive
Tính từ: vào, mở đầu, khởi đầu, Danh từ: Âm hút,Ingroup
Danh từ: nhóm người cùng chung quyền lợi,Ingrow meander
khúc uốn thót hẹp,Ingrowing
/ ´in¸grouiη /, Tính từ: mọc vào trong (móng tay...)Ingrown
/ ´in¸groun /, tính từ, Đã mọc vào trong,Ingrown hair
lông mọc vào trong,Ingrown nail
móng mọc vào trong,Ingrownness
Danh từ: tình trạng hướng vào trong, tình trạng mọc vào trong,Ingrowth
/ ´in¸grouθ /, danh từ, sự mọc vào trong,Inguen
bẹn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.