- Từ điển Anh - Việt
Intercourse
Nghe phát âmMục lục |
/´intə¸kɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu
Sự trao đổi ý nghĩ, sự trao đổi tình cảm
Sự giao hợp, sự giao cấu ( (cũng) sexual intercourse))
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự kết hợp
sự liên hợp
Kinh tế
giao thiệp
giao tiếp
qua lại (làm ăn)
quan hệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carnal knowledge , coition , coitus , copulation , fornication , intimacy , love-making , relations , sex , sexual relations , association , commerce , communion , connection , contact , converse , correspondence , dealings , give-and-take , interchange , intercommunication , mesh , networking , team play , teamwork , trade , traffic , transactions , business , communication , conversation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intercourse securities
chứng khoán liên quốc, -
Intercricothyrotomy
(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp, -
Intercristal
gian mào, -
Intercristal diameter
đường kính liên mào chậu, -
Intercrop
/ ¸intə´krɔp /, Danh từ: vụ trồng xen, Động từ: trồng xen,Intercrop farming
canh tác xen vụ,Intercross
/ ¸intə´krɔs /, Danh từ: sự giao phối, Ngoại động từ: Đặt chéo...Intercrural
gian đùi.,Intercrural fiber
sợi gian đùi,Intercrural space
khoang gian cuống não, khoang gian chân não,Intercrystalline
/ ¸intə´kristəlain /, Tính từ: xảy ra giữa những tinh thể, Hóa học &...Intercrystalline corrosion
sự ăn mòn liên hạt,Intercrystalline crack
nứt giữa các tinh thể,Intercultural
/ ˌɪntəˈkʌltʃərəl /, Tính từ: có tính chất liên văn hóa, (giao tiếp) giữa các nền văn hóa,...Intercurrence
Danh từ: sự xen vào (sự việc), (y học) sự mắc bệnh gian phát, sự xảy đi xảy lại,Intercurrent
/ ¸intə´kʌrənt /, Tính từ: (y học) gian phát, xảy đi xảy lại,Intercurrent disease
bệnh gian phát,Intercurrent relapse
tái phát trong thời kỳ bệnh,Intercuspation
ăn khớp củahai núm răng,Intercut
/ ¸intə´kʌt /, Danh từ: (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen, (điện ảnh) xen cảnh, , int”'k—t,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.