Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joiner

Mục lục

/´dʒɔinə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức

Chuyên ngành

Xây dựng

máy bào gỗ

Kỹ thuật chung

thợ lắp ráp
thợ mộc

Giải thích EN: A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.Giải thích VN: Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng gỗ.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top