Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laser seismometer

Kỹ thuật chung

máy đo địa chấn laze

Giải thích EN: A laser interferometer system that senses the earth's seismic strains by measuring changes in the distance between two granite piers placed at opposite ends of an empty pipe; a laser beam, such as helium-neon, makes a round trip through the pipe.Giải thích VN: Một hệ thống đo giao thoa laze cảm nhận sức căng địa chấn của trái đất bằng việc đo sự thay đổi khoảng cách giữa hai trụ dá granít được đặt ở hai đầu đối diện của một ống rỗng; một tia laze, ví dụ như neon heli, đi vòng quanh xuyên qua ống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top