Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lime kiln

Mục lục

Hóa học & vật liệu

lò vôi

Giải thích EN: A rotary or vertical, cylindrical furnace in which limestone is heated and contacted countercurrently with heat to convert it to lime.Giải thích VN: Một chiếc lò quay hay thẳng đứng trong đó đá vôi được nung và tạo ra vôi.

Xây dựng

lò vôi

Kỹ thuật chung

lò nung vôi
fat lime kiln
lò nung vôi béo
hydraulic lime kiln
lò nung vôi rắn trong nước
vertical lime kiln
lò nung vôi đứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top