Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquefy

Nghe phát âm

Mục lục

/´likwifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nấu chảy, cho hoá lỏng

Nội động từ

Chảy ra, hoá lỏng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) hoá lỏng

Hóa học & vật liệu

hóa lỏng khí

Giải thích EN: To convert a substance to the liquid phase.

Giải thích VN: Chuyển đổi chất sang dạng lỏng.

Kỹ thuật chung

hóa lỏng
pha loãng

Kinh tế

hóa lỏng
nấu chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deliquesce , dissolve , thaw , flux , fuse , run

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top