Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locality

Nghe phát âm

Mục lục

/lou'kæliti/

Thông dụng

Danh từ

Vùng, nơi, chỗ, địa phương
Vị trí; trụ sở
Phương hướng; phép định hướng
Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)

Chuyên ngành

Xây dựng

địa thể

Điện lạnh

tính định xứ

Kỹ thuật chung

khu
khu ở
địa phương
locality plan
kế hoạch ở địa phương
miền
vùng
locality plan
mặt bằng vùng
vùng dân cư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
locale , location , place , belt , district , neighborhood , quarter , region , tract , zone , area , vicinity , environs , precinct , surroundings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top