Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lore

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
bird lore
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
(từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
(động vật học) vùng trước mắt (chim...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adage , belief , custom , doctrine , enlightenment , erudition , experience , fable , folklore , information , knowledge , learning , legend , letters , mythology , mythos , saga , saw , saying , scholarship , science , superstition , tale , teaching , tradition , data , fact , intelligence , myth , wisdom , history

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top