Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Directive

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´rektiv/

Thông dụng

Tính từ

Chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn

Danh từ

Chỉ thị, lời hướng dẫn

Chuyên ngành

Toán & tin

lệnh dẫn hướng

Kỹ thuật chung

có hướng
điều khiển
định hướng
directive antenna
ăng ten định hướng
lệnh

Giải thích VN: Một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương trình máy tính để bắt đầu, kết thúc, hoặc điều khiển sự thực hiện một thao tác cụ thể. Trong các chương trình điều khiển bằng lệnh, bạn đánh khai báo lệnh và cú pháp thích hợp của nó rồi ấn phím Enter. Còn trong chương trình điều khiển bằng trình đơn thì bạn chỉ việc chọn dùng một lệnh trong trình đơn trên màn hình.

directive date
thời hạn hiệu lệnh
directive time
thời hạn hiệu lệnh

Kinh tế

chỉ lệnh
chỉ thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , communication , decree , dictate , edict , injunction , mandate , memo , memorandum , message , notice , order , ordinance , regulation , ruling , ukase , word , behest , bidding , commandment , direction , instruction , bulletin

Từ trái nghĩa

noun
answer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top