Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mainstay

Nghe phát âm

Mục lục

/´mein¸stei/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) dây néo cột buồm chính
(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính
rice was the mainstay of agriculture
gạo là chỗ dựa chính của nông nghiệp

Chuyên ngành

Kinh tế

chỗ dựa chính
chỗ dựa chủ yếu
điểm tựa
rường cột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , backbone , brace , bulwark , buttress , crutch , good right arm , linchpin , maintainer , pillar , prop , right-hand person , sinew , staff , standby , stay , strength , supporter , sustainer , upholder , key , rope

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top