Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maintain

Mục lục

/mein´tein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giữ gìn, duy trì; bảo vệ
to maintain friendly relations
duy trì những quan hệ hữu nghị
to maintain an attitude
giữ một thái độ
to maintain a road
bảo quản một con đường
Bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...)
Duy trì (mức sống; đời sống)
Kiên định; giữ vững, không rời bỏ (ý kiến, quan điểm); chủ trương; bênh vực
to maintain one's position
giữ vững vị trí của mình
Bảo vệ, xác nhận rằng (vị trí chiến đấu; công sự...)
to maintain one's opinion
bảo vệ ý kiến của mình
Nuôi, cưu mang
to maintain a large family
nuôi một gia đình đông con

Chuyên ngành

Toán & tin

gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

Kỹ thuật chung

bảo dưỡng
bảo quản
bảo trì
chống đỡ
khai thác
đồ nghề
dụng cụ
duy trì
gìn giữ
giữ
giữ gìn
sửa chữa
tu sửa

Kinh tế

bảo dưỡng
bảo quản
duy trì
giữ
giữ gìn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , carry on , conserve , continue , control , cultivate , finance , go on with , guard , keep , keep going , look after , manage , nurture , perpetuate , persevere , preserve , prolong , protect , provide , renew , repair , retain , save , supply , support , sustain , take care of , uphold , advocate , affirm , allege , asseverate , attest , aver , avow , back , champion , contend , correct , declare , defend , emphasize , fight for , hold , insist , justify , persist , plead for , profess , protest , rectify , report , right , say , stand by , state , stress , vindicate , stay with , keep up , provide for , apologize , argue , avouch , claim , assert , conduct , stand firm , warrant

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect , condemn , desert , discard , forget

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top